Không thể phủ nhận được sức ảnh hưởng của ván gỗ ép trong lĩnh vực nội thất - ngoại thất. Ván gỗ ép có thể được sử dụng để làm tường, sàn, trần hoặc bất cứ loại mặt nào cần có một bề mặt cứng và đồng nhất.Ván gỗ ép có ưu điểm là dễ cắt, dễ gia công và khá bền lại thẩm mỹ cao. Dưới đây là bảng giá Ván gỗ ép của An Thành Furniture tại TP HCM để quý khách hàng tham khảo!
Bảng giá Ván gỗ ép - Ván gỗ ép bao nhiêu tiền một tấm?

Bảng giá ván gỗ ép chịu nước giá rẻ
STT | Kích thước | Giá | GHI CHÚ |
1 | 1220mm x 2440mm x 6 mm | 220.000 | Hoặc theo yêu cầu |
2 | 1220mm x 2440mm x 7 mm | 230.000 | |
3 | 1220mm x 2440mm x 8 mm | 250.000 | |
4 | 1220mm x 2440mm x 9 mm | 270.000 | |
5 | 1220mm x 2440mm x 10 mm | 280.000 | |
6 | 1220mm x 2440mm x 11 mm | 290.000 | |
7 | 1220mm x 2440mm x 12 mm | 300.000 | |
8 | 1220mm x 2440mm x 13 mm | 310.000 | |
9 | 1220mm x 2440mm x 14 mm | 320.000 | |
10 | 1220mm x 2440mm x 15 mm | 360.000 | |
11 | 1220mm x 2440mm x 16 mm | 370.000 | |
12 | 1220mm x 2440mm x 17 mm | 380.000 | |
13 | 1220mm x 2440mm x 18 mm | 420.000 | |
14 | 1220mm x 2440mm x 19 mm | 450.000 | |
15 | 1220mm x 2440mm x 20 mm | 470.000 | |
16 | 1220mm x 2440mm x 21 mm | 510.000 | |
17 | 1220mm x 2440mm x 22 mm | 530.000 | |
18 | 1220mm x 2440mm x 23 mm | 570.000 | |
19 | 1220mm x 2440mm x 24 mm | 590.000 | |
20 | 1220mm x 2440mm x đến 30 mm | 900.000 |
Bảng giá ván gỗ ép phủ phim giá rẻ
STT | Kích thước | Giá | Ghi chú |
1 | 1220 x 2440 mm x 12mm | 315.000 | Eco Form |
2 | 1220 x 2440 mm x 15mm | 360.000 | Eco Form |
3 | 1220 x 2440 mm x 18mm | 405.000 | Eco Form |
4 | 1220 x 2440 mm x 21 mm | 480.000 | Eco Form |
5 | 1220 x 2440 mm x 12 mm | 360.000 | Prime Form |
6 | 1220 x 2440 mm x 15 mm | 380.000 | Prime Form |
7 | 1220 x 2440 mm x 18 mm | 430.000 | Prime Form |
8 | 1220 x 2440 mm x 21 mm | 500.000 | Prime Form |
9 | Hoặc theo yêu cầu |
Bảng giá ván gỗ ép Cốp pha giá rẻ
Giá gỗ ép Coppha đỏ
Kích thước | Độ dày ván | Giá (tấm) | Ghi chú |
Mặt 15 x 4m | 17-18mm | 59.000 | |
Mặt 20 x 4m | 17-18mm | 79.000 | |
Mặt 25 x 4m | 17-18mm | 98.000 | |
Mặt 30 x 4m | 17-18mm | 118.000 | |
Mặt 35 x 4m | 17-18mm | 137.000 | |
Mặt 40 x 4m | 17-18mm | 157.000 | |
Mặt 45 x 4m | 17-18mm | 176.000 | |
Mặt 50 x 4m | 17-18mm | 196.000 | |
Mặt 55 x 4m | 17-18mm | 216.000 | |
Mặt 60 x 4m | 17-18mm | 235.000 |
Giá gỗ ép Coppha chịu nước
Chiều ngang | Chiều dài | Độ dày ván | Giá |
1000mm | 2000mm | 12mm | 180.000 |
1000mm | 2000mm | 15mm | 210.000 |
1000mm | 2000mm | 18mm | 230.000 |
1220mm | 2440mm | 12mm | 280.000 |
1220mm | 2440mm | 15mm | 305.000 |
1220mm | 2440mm | 18mm | 340.000 |
Bảng giá ván gỗ ép LVL giá rẻ
STT | Kích thước ván ép LVL | Độ Dày | Giá Bán/khối | Tiêu Chuẩn |
1 | 1000mm x 2000mm | 6mm | Khoản 9.500.000 | AB hoặc BC |
2 | 1220mm x 2440mm | 8mm | Khoản 9.000.000 | // |
3 | 600mm x 2400mm | 10mm | Khoản 8.500.000 | // |
4 | 600mm x 4000mm | 12mm | Khoản 8.000.000 | // |
5 | 600mm x dài từ 2m đến 4m | Cho đến 30mm | Khoản 7.800.000 | // |
Bảng giá ván gỗ ép lót sàn giá rẻ
Kích thước | Độ dày | Loại AA | Loại AB | Loại BB | Loại BC |
1000x2000mm | 3mm | 100.000 | 80.000 | 65.000 | 55.000 |
4mm | 120.000 | 100.000 | 85.000 | 75.000 | |
5mm | 130.000 | 110.000 | 95.000 | 85.000 | |
6mm | 140.000 | 120.000 | 105.000 | 95.000 | |
7mm | 150.000 | 130.000 | 115.000 | 105.000 | |
8mm | 160.000 | 140.000 | 125.000 | 115.000 | |
9mm | 170.000 | 150.000 | 135.000 | 125.000 | |
10mm | 190.000 | 170.000 | 155.000 | 145.000 | |
11mm | 200.000 | 180.000 | 165.000 | 155.000 | |
12mm | 210.000 | 190.000 | 175.000 | 165.000 | |
13mm | 220.000 | 200.000 | 185.000 | 175.000 | |
14mm | 230.000 | 210.000 | 195.000 | 185.000 | |
15mm | 240.000 | 220.000 | 205.000 | 195.000 | |
16mm | 250.000 | 230.000 | 220.000 | 210.000 | |
17mm | 260.000 | 240.000 | 230.000 | 220.000 | |
18mm | 270.000 | 250.000 | 240.000 | 230.000 | |
1220×2440 | 3mm | 160.000 | 145.000 | 125.000 | 110.000 |
4mm | 170.000 | 155.000 | 150.000 | 130.000 | |
5mm | 180.000 | 165.000 | 160.000 | 140.000 | |
6mm | 190.000 | 180.000 | 170.000 | 150.000 | |
7mm | 200.000 | 190.000 | 180.000 | 160.000 | |
8mm | 210.000 | 200.000 | 190.000 | 170.000 | |
9mm | 220.000 | 210.000 | 200.000 | 180.000 | |
10mm | 240.000 | 230.000 | 220.000 | 200.000 | |
11mm | 250.000 | 240.000 | 230.000 | 210.000 | |
12mm | 260.000 | 250.000 | 240.000 | 220.000 | |
13mm | 270.000 | 260.000 | 250.000 | 230.000 | |
14mm | 280.000 | 270.000 | 260.000 | 240.000 | |
15mm | 290.000 | 280.000 | 270.000 | 250.000 | |
16mm | 300.000 | 290.000 | 280.000 | 260.000 | |
17mm | 310.000 | 300.000 | 290.000 | 270.000 | |
18mm | 330.000 | 320.000 | 310.000 | 290.000 |
Bảng giá ván gỗ ép Plywood cao cấp
Khổ ván | Độ dày | Đơn giá | Chủng loại |
1220 x 2440 | 3 ly | 145.000 | Ván ép Plywood cao cấp |
5 ly | 225.000 | ||
6 ly | 265.000 | ||
8 ly | 325.000 | ||
9 ly | 340.000 | ||
12 ly | 425.000 | ||
15 ly | 500.000 | ||
18 ly | 595.000 | ||
21 ly | 670.000 | ||
25 ly | 795.000 |
Bảng giá ván ép phủ Veneer
Kích thước | Giá | Mặt dán |
3 x 1220 x 2440 | 145.000 | Nhập khẩu |
5 x 1220 x 2440 | 225.000 | |
6 x 1220 x 2440 | 265.000 | |
8 x 1220 x 2440 | 325.000 | |
9 x 1220 x 2440 | 340.000 | |
12 x 1220 x 2440 | 425.000 | |
15 x 1220 x 2440 | 500.000 | |
18 x 1220 x 2440 | 595.000 | |
21 x 1220 x 2440 | 670.000 | |
25 x 1220 x 2440 | 795.000 |
Bảng giá ván gỗ ép phủ melamine
Loại cốt ván | Độ dày | Giá Cốt ván | Giá Phủ melamin 1 mặt | Giá Phủ melamine 2 mặt |
Ván MDF | 2.5mm | 50.000 | 90.000 | 120.000 |
4mm | 70.000 | 105.000 | 130.000 | |
5.5mm | 105.000 | 140.000 | 165.000 | |
8mm | 134.000 | 159.000 | 184.000 | |
9mm | 152.000 | 192.000 | 217.000 | |
12mm | 192.000 | 220.000 | 245.000 | |
15mm | 214.000 | 244.000 | 269.000 | |
17mm | 237.000 | 262.000 | 287.000 | |
21mm | 415.000 | 450.000 | 480.000 | |
25mm | 490.000 | 525.000 | 555.000 | |
Ván HMR (Ván xanh chống ẩm) | 3mm | 75.000 | 105.000 | 135.000 |
5.5mm | 122.000 | 145.000 | 170.000 | |
8mm | 145.000 | 170.000 | 195.000 | |
9mm | 165.000 | 202.000 | 232.000 | |
12mm | 212.000 | 242.000 | 272.000 | |
15mm | 260.000 | 298.000 | 328.000 | |
17mm | 285.000 | 315.000 | 345.000 | |
25mm | 540.000 | 580.000 | 610.000 |
Mua gỗ ván ép giá rẻ ở đâu?

-
- Nhà cung cấp ván gỗ ép trực tiếp: Bạn có thể tìm kiếm các nhà cung cấp ván gỗ ép lớn và uy tín tại TP HCM như Gỗ An Thành, Gỗ Minh Tiến, v..v.
-
- Siêu thị nội thất: Siêu thị xây dựng thường có bán ván gỗ ép với giá khác nhau tùy thuộc vào loại gỗ và kích thước của ván. Bạn có thể tìm kiếm các siêu thị xây dựng gần nhà hoặc truy cập Google để tìm kiếm online
- Trang web bán hàng trực tuyến và các sàn thương mại điện tử như Shopee, Lazada .v..v..
