Gỗ là một loại vật liệu quý hiếm và đắt đỏ. Tại Việt Nam, có rất nhiều loại gỗ quý, được ưa chuộng trong nước và xuất khẩu ra nước ngoài. Dưới đây là 7 loại gỗ quý nhất Việt Nam mà An Thành Furniture mong muốn gửi tới bạn độc thông tin hữu ích nhất
7 loại gỗ quý nhất Việt Nam
Việt Nam là một trong những quốc gia có nền công nghiệp gỗ phát triển mạnh mẽ và được biết đến trên toàn thế giới với các loại gỗ quý hiếm. Với hơn 70% diện tích đất nước là rừng, Việt Nam có nguồn tài nguyên gỗ phong phú và đa dạng.
Trong đó, có 7 loại gỗ được xem là quý nhất của Việt Nam, được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như nội thất, kiến trúc, nghệ thuật và đồ gỗ trang trí.
Gỗ hương (Dalbergia cochinchinensis)
Gỗ hương là loại gỗ quý và đắt đỏ nhất của Việt Nam, còn được gọi là “vàng đen” hay “gỗ hương đen”. Đây là loại gỗ có mùi thơm đặc trưng và được sử dụng để làm nội thất cao cấp, đồ trang trí và các sản phẩm nghệ thuật. Tuy nhiên, do quá quý hiếm và bị săn bắt trái phép nên gỗ hương đang có nguy cơ tuyệt chủng.
Gỗ mun (Aloeswood)
Gỗ mun là loại gỗ quý được coi là “vàng trắng” của Việt Nam. Đây là loại gỗ có mùi thơm đặc trưng và được sử dụng để làm nhang, tượng Phật và các vật phẩm tâm linh. Gỗ mun còn có tác dụng chữa bệnh và được coi là một trong những loại gỗ quý nhất trên thế giới.
Gỗ sưa (Dalbergia tonkinensis)
Gỗ sưa là loại gỗ quý có màu nâu đỏ và được sử dụng để làm nội thất cao cấp, đồ trang trí và các sản phẩm nghệ thuật. Đặc biệt, gỗ sưa còn được sử dụng để làm đồ gỗ truyền thống như đàn guitar, đàn piano và các loại nhạc cụ khác.
Gỗ gụ (Fagraea fragrans)
Gỗ gụ là loại gỗ quý có màu vàng nhạt và được sử dụng để làm nội thất, đồ trang trí và các sản phẩm nghệ thuật. Ngoài ra, gỗ gụ còn được sử dụng để làm đồ gỗ truyền thống như ghế, bàn, tủ và các vật dụng gia đình khác.
Gỗ cẩm lai (Afzelia xylocarpa)
Gỗ cẩm lai là loại gỗ quý có màu nâu đỏ và được sử dụng để làm nội thất, đồ trang trí và các sản phẩm nghệ thuật. Đặc biệt, gỗ cẩm lai còn được sử dụng để làm đồ gỗ truyền thống như ghế, bàn, tủ và các vật dụng gia đình khác.
Gỗ lim (Erythrophleum fordii)
Gỗ lim là loại gỗ quý có màu nâu đỏ và được sử dụng để làm nội thất, đồ trang trí và các sản phẩm nghệ thuật. Ngoài ra, gỗ lim còn được sử dụng để làm đồ gỗ truyền thống như ghế, bàn, tủ và các vật dụng gia đình khác.
Gỗ trắc (Dalbergia oliveri)
Gỗ trắc là loại gỗ quý có màu nâu đỏ và được sử dụng để làm nội thất, đồ trang trí và các sản phẩm nghệ thuật. Đặc biệt, gỗ trắc còn được sử dụng để làm đồ gỗ truyền thống như ghế, bàn, tủ và các vật dụng gia đình khác.
Ngoài 7 loại gỗ quý trên, Việt Nam còn có rất nhiều loại gỗ khác như gỗ thông, gỗ dầu, gỗ bách xanh, gỗ xoan đào, gỗ hồng mộc… Tất cả đều có giá trị kinh tế và nghệ thuật cao và được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp gỗ của Việt Nam.
Tuy nhiên, việc khai thác và sử dụng các loại gỗ quý này cần được quản lý và bảo vệ cẩn thận để đảm bảo nguồn tài nguyên gỗ của Việt Nam không bị suy thoái. Chính vì vậy, chúng ta cần có những biện pháp bảo vệ và phát triển bền vững nguồn tài nguyên gỗ quý của đất nước để tiếp tục giữ được vị thế là một trong những quốc gia có nền công nghiệp gỗ phát triển mạnh mẽ và được biết đến trên toàn thế giới.
Xem thêm: Ván gỗ MDF phủ melamine
Ưu và Nhược điểm 7 loại gỗ quý nhất Việt Nam
Lợi ích 7 loại gỗ quý nhất Việt Nam
Chất lượng tốt
- Các loại gỗ quý trên có chất lượng rất tốt, bền chắc và đẹp theo thời gian. Vì vậy, có thể sử dụng trong thời gian dài mà không cần thay thế.
Giá trị kinh tế cao
- Do là loại gỗ quý hiếm nên giá trị kinh tế cũng rất cao. Người sở hữu đồ nội thất làm từ các loại gỗ quý trên cũng thể hiện đẳng cấp và vị thế của mình.
Đẹp mắt và sang trọng
- Các loại gỗ quý trên có vân gỗ đẹp mắt, màu sắc tươi tắn. Do đó làm nổi bật giá trị thẩm mỹ và sự sang trọng cho ngôi nhà, căn phòng.
Tăng giá trị đầu tư
- Tài sản, đồ vật làm từ các loại gỗ quý như vậy sẽ tăng giá trị đầu tư theo thời gian, thay vì mất giá.
Nhược điểm 7 loại gỗ quý nhất Việt Nam
Giá thành cao
- Đây là nhược điểm lớn nhất của các loại gỗ quý. Giá thành của chúng rất cao, không phải ai cũng có thể mua được.
Nguồn cung hạn chế
- Việc khai thác gỗ quý bị kiểm soát chặt chẽ, gây khó khăn cho việc cung ứng ra thị trường. Đôi khi, nguồn cung không đủ đáp ứng nhu cầu.
Dễ bị làm giả
- Do giá trị và giá thành cao nên các loại gỗ quý dễ bị làm giả, kém chất lượng. Người tiêu dùng có thể bị “tiền mất tật mang” nếu mua phải hàng giả.
Khó vận chuyển và bảo quản
- Các loại gỗ quý cũng khá cồng kềnh, nặng nề nên việc vận chuyển, di chuyển gặp nhiều khó khăn. Bên cạnh đó, việc bảo quản cũng đòi hỏi không gian riêng và các điều kiện nhất định.
Lời khuyên 7 loại gỗ quý nhất Việt Nam
Mua gỗ ở địa chỉ uy tín
- Khi mua các sản phẩm từ gỗ quý, hãy chọn mua tại các cửa hàng, đại lý, nhà sản xuất uy tín. Tránh mua phải hàng giả, hàng nhái kém chất lượng.
Kiểm tra kỹ chất lượng
- Trước khi mua, bạn nên kiểm tra kỹ đặc điểm của từng loại gỗ để đảm bảo không phải hàng giả. Kiểm tra kỹ màu sắc, hoa văn gỗ, mùi, độ đàn hồi…
Sử dụng và bảo quản cẩn thận
- Sau khi mua về, hãy sử dụng và bảo quản cẩn thận các sản phẩm từ gỗ quý. Tránh va đập mạnh, tiếp xúc trực tiếp với nước, ánh nắng mặt trời hay nhiệt độ cao.
Giá bán 7 loại gỗ quý nhất Việt Nam
Dưới đây là bảng giá tham khảo của một số loại gỗ quý phổ biến tại thị trường Việt Nam:
Loại gỗ | Mô tả | Giá bán lẻ |
---|---|---|
Gỗ hương | Gỗ hương Quảng Bình, Quảng Trị, chất lượng tốt | 35 – 55 triệu VNĐ/m3 |
Gỗ sưa | Gỗ sưa Tây Nguyên, chất lượng cao | 20 – 35 triệu VNĐ/m3 |
Gỗ lim | Gỗ lim Tây Nguyên, cây trên 10 năm tuổi | 12 – 25 triệu VNĐ/m3 |
Gỗ sao | Gỗ sao hoa văn sao đẹp | 25 – 45 triệu VNĐ/m3 |
Gỗ trắc | Gỗ trắc miền Bắc, chất lượng tốt | 15 – 25 triệu VNĐ/m3 |
Gỗ gõ đỏ | Gỗ gõ đỏ Quảng Nam, Quảng Ngãi | 25 – 40 triệu VNĐ/m3 |
Gỗ táu | Gỗ táu xuất khẩu, loại A | 35 – 55 triệu VNĐ/m3 |
Như vậy, giá bán lẻ của các loại gỗ quý phổ biến từ 12 – 55 triệu VNĐ/m3, tùy theo loại gỗ, chất lượng và địa điểm mua bán. Gỗ hương, gỗ táu, gỗ gõ đỏ là những loại gỗ có giá trị và giá bán cao nhất.
Hỏi – Đáp về 7 loại gỗ quý nhất Việt Nam
1. Tại sao gỗ lại có giá trị quý hiếm như vậy?
Trả lời:
Gỗ quý hiếm vì chủ yếu xuất phát từ cây rừng tự nhiên, tuổi đời hàng trăm năm, quá trình sinh trưởng trong môi trường tự nhiên nên cho chất lượng tuyệt vời. Hơn nữa, nguồn cung hạn chế do việc khai thác nghiêm ngặt, tồn tại rất lâu năm trong tự nhiên mới có được.
2. Làm sao để phân biệt được gỗ thật hay gỗ giả?
Trả lời:
- Quan sát kỹ hình dáng vân gỗ, màu sắc: gỗ thật có đặc điểm vân gỗ và màu sắc rất đặc trưng.
- Mùi gỗ: Ngửi mùi để phân biệt gỗ tự nhiên và gỗ công nghiệp.
- Trọng lượng: Gỗ thật thường có trọng lượng cao hơn gỗ giả.
- Độ đàn hồi: Dùng tay gõ, xem độ đàn hồi của gỗ. Gỗ tự nhiên đàn hồi tốt hơn.
- Đốt thử một phần nhỏ gỗ. Quan sát mùi khói và tro than sau khi đốt.
3. Bảo quản gỗ quý như thế nào cho đúng cách?
Trả lời:
Một số lưu ý khi bảo quản gỗ quý:
- Bảo quản nơi thoáng mát, tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời.
- Đặt các tấm gỗ trên giá đỡ/pallet, tránh để sát đất ẩm ướt.
- Phủ bạt, không để bụi bẩn, côn trùng xâm nhập.
- Xử lý sâu mọt nếu cần thiết trước khi bảo quản.
- Kiểm tra định kỳ, nếu có mối mọt kịp thời xử lý.
- Có thể phun thuốc bảo quản hoặc sơn lót gỗ để tăng độ bền.
Gỗ ghép
Gỗ ghép
Gỗ ghép
Gỗ ghép
Gỗ ghép
Gỗ ghép