Ván ép Plywood là một loại sản phẩm đặc biệt phổ biến trong ngành xây dựng và nội thất. Nó có khả năng chống nước, chịu lực tốt và có thể gia công để thích hợp với nhiều mục đích sử dụng khác nhau.
Tuy nhiên, việc lựa chọn loại ván gỗ Công nghiệp phù hợp còn phụ thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích sử dụng của từng người. Hãy cùng An Thành Furniture tìm hiểu thêm về ván gỗ Plywood để có những lựa chọn mua hàng thông minh nhất!
Bảng giá ván ép Công nghiệp Plywood tại TP HCM
Giá ván ép công nghiệp (plywood) có thể khác nhau tùy thuộc vào loại gỗ, độ dày và kích thước của ván, khả năng chống nước, chống trầy xước, ai cung cấp và nơi bạn mua.
Thông thường, một tấm ván ép công nghiệp có thể từ 80.000 đồng đến hơn 3.000.000 đồng (đối với loại cao cấp chịu được nước) tùy thuộc vào các yếu tố trên.
Dưới đây là bảng giá tham khảo của Gỗ An Thành, để biết thêm thông tin về ưu đãi, chiết khấu, vui lòng liên hệ Hotline của chúng tôi.
Bảng giá ván ép Công nghiệp Plywood loại 1 (Giá rẻ)
Khổ ván | Độ dày | Đơn giá | Ghi chú |
1220×2440 | 3 mm | 88.000 | +/-1mm |
4mm | 115.000 | +/-1mm | |
5mm | 135.000 | +/-1mm | |
6mm | 155.000 | +/-1mm | |
7mm | 188.000 | +/-1mm | |
9mm | 205.000 | +/-1mm | |
12mm | 255.000 | +/-1mm | |
15mm | 295.000 | +/-1mm | |
18mm | 365.000 | +/-1mm | |
20mm | 395.000 | +/-1mm | |
22mm | 445.000 | +/-1mm | |
25mm | 585.000 | +/-1mm |
Bảng giá ván ép Công nghiệp Plywood loại 2
Khổ ván | Độ dày | Đơn giá | Chủng loại |
1220 x 2440 | 3 ly | 145.000 | Nhập khẩu |
5 ly | 225.000 | ||
6 ly | 265.000 | ||
8 ly | 325.000 | ||
9 ly | 340.000 | ||
12 ly | 425.000 | ||
15 ly | 500.000 | ||
18 ly | 595.000 | ||
21 ly | 670.000 | ||
25 ly | 795.000 |
Bảng giá ván ép Công nghiệp Plywood cao cấp loại 3 (chịu nước)
Khổ ván | Độ dày | Đơn giá | GHI CHÚ |
1220 x 2440 | 3mm | 185.000 | |
5mm | 265.000 | ||
7mm | 305.000 | ||
9mm | 375.000 | ||
12mm | 445.000 | ||
15mm | 525.000 | ||
18mm | 620.000 | ||
20mm | 705.000 | ||
25mm | 915.000 | ||
28mm | 1.280.000 | ||
30mm | 1.350.000 | ||
35mm | 1.470.000 | ||
40mm | 1.800.000 | ||
45mm | 2.050.000 | ||
50mm | 2.250.000 | ||
60mm | 2.650.000 | ||
70mm | 3.050.000 | ||
80mm | 3.380.000 |
Bên cạnh đó, An Thành Furniture cung cấp theo cho quý khách hàng bảng giá ván ép công nghiệp Plywood theo chất liệu bề mặt và tiêu chuẩn chất lượng
Bảng giá Ván ép Plywood E0 Birch D/E
Loại | Kích thước (mm) | Độ dày | Đơn giá |
Plywood E0 Birch D/E | 1220×2440 | 15mm | 606.000 |
18mm | 655.000 |
Bảng giá Ván ép Plywood E2
Loại | Kích thước (mm) | Độ dày | Đơn giá |
Ván ép Plywood E2 |
1220×2440 | 9mm | 350.000 |
12mm | 426.000 | ||
15mm | 472.000 | ||
18mm | 536.000 | ||
25mm | 715.000 |
Bảng giá Ván ép Plywood E0. Poplar A/A
Loại | Kích thước (mm) | Độ dày | Đơn giá |
Ván ép Plywood E0. Poplar A/A |
1220×2440 | 3mm | 228.000 |
5mm | 315.000 | ||
6mm | 358.000 | ||
9mm | 425.000 | ||
12mm | 526.000 | ||
15mm | 605.000 | ||
18mm | 690.000 | ||
25mm | 909.000 |
Bảng giá Ván ép Plywood E1 XK EU
Loại | Kích thước (mm) | Độ dày | Đơn giá |
Ván ép Plywood Poplar E1 XK EU |
1220×2440 | 5mm | 355.000 |
6mm | 390.000 | ||
9mm | 478.000 | ||
12m | 570.000 | ||
15mm | 690.000 | ||
18mm | 750.000 | ||
25mm | 1.060.000 |
Bảng giá Ván ép Plywood E0 XK EU
Loại | Kích thước (mm) | Độ dày | Đơn giá |
Ván ép plywood Poplar/Poplar E0 | 1220×2440 | 3mm | 267.000 |
Ván ép plywood Poplar/EV E0 | 3mm | 325.000 | |
Ván ép plywood E0. Poplar (A/A) | 5mm | 390.000 | |
6mm | 440.000 | ||
9mm | 543.000 | ||
12mm | 660.000 | ||
15mm | 780.000 | ||
18mm | 895.000 | ||
25mm | 1.245.000 |
Ván ép công nghiệp Plywood là gì?
Ván ép công nghiệp (plywood) là một loại ván gỗ được sử dụng rất phổ biến trong ngành xây dựng công nghiệp và nội thất, ngoại thất.
Nó được làm từ các tấm gỗ được ép vào nhau với nhau bằng một loại nhựa hoặc chất liên kết khác, tạo ra một bề mặt cứng và đồng nhất.
Ván ép công nghiệp có ưu điểm là có độ bền cao, không dễ bị mối mọt và không dễ bị hư hỏng do nhiệt độ và độ ẩm cao, nhưng cũng có nhược điểm là không chống nước tốt và có giá cao hơn so với ván gỗ ép thông thường.
Tuy nhiên với công nghệ hiện đại ngày nay, ván ép Plywood các loại cao cấp thậm chí có thể chống được nước, chống cháy và mối mọt.
Cấu tạo ván ép Plywood
Ván ép được cấu tạo từ ba phần chính: lớp ruột, lớp keo và lớp bề mặt.
- Lớp ruột bao gồm nhiều lớp ván lạng được ép vào nhau bằng keo kết dính chuyên dụng.
- Lớp keo là loại keo được sử dụng để kết dính các lớp ván lạng với nhau, có nhiều loại như UF, MR, E0, E1, E2.
- Lớp bề mặt là một lớp veneer, melamine hoặc lamilate được dùng để tăng tính thẩm mỹ của ván
Phân loại ván ép công nghiệp Plywood
Ván ép công nghiệp (plywood) có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau, bao gồm:
- Theo loại gỗ: Ván ép công nghiệp Plywood có thể được làm từ nhiều loại gỗ khác nhau như gỗ sồi, xoan, gỗ óc chó, birch (phong vàng) và nhiều loại gỗ khác.
- Theo độ dày: Ván ép công nghiệp Plywood có thể có độ dày khác nhau tùy thuộc vào mục đích sử dụng. Thông thường, ván ép công nghiệp có độ dày từ 4mm đến 25mm, trong đó các độ dày phổ biến nhất là 9mm, 12mm, 15mm và 18mm. Các độ dày khác cũng có thể được sản xuất theo yêu cầu của khách hàng.
Ưu/ nhược điểm của ván ép Plywood
Ván ép (plywood) có nhiều ưu điểm và nhược điểm khác nhau.
Một số ưu điểm của ván ép bao gồm:
- Độ bền cao: Ván ép có độ bền cao do các tấm gỗ được ép vào nhau với hướng gỗ ngược nhau, tăng độ đàn hồi của ván.
- Dễ sử dụng: Ván ép Plywood có trọng lượng nhẹ, dễ cắt và thợ mộc có thể dễ dàng xử lý và sử dụng.
- Giá cả hợp lý: So với những loại ván gỗ khác, ván ép thường có giá cả hợp lý hơn.
Một số nhược điểm của ván ép bao gồm:
- Không chống nước tốt: Ván ép không chống nước tốt và không thích hợp để sử dụng trong các vùng mưa nhiều hoặc các khu vực có độ ẩm cao.
- Không thể sử dụng trong môi trường nhiệt độ cao: Ván ép không thể chịu được nhiệt độ cao và có thể bị hư hỏng hoặc mối mọt khi được sử dụng trong môi trường nhiệt độ cao.
Tính ứng dụng của ván ép Công nghiệp Plywood trong thực tế
Ván ép có nhiều ưu điểm, nên được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm: sản xuất đồ nội thất gia đình (bàn ghế, tủ, kệ ti vi) và văn phòng, làm ván cốp pha trong xây dựng, làm ván lót sàn, lót gác, lót giường, và nguyên liệu đóng tàu
Địa chỉ mua ván ép Plywood chất lượng cao tại TP HCM
An Thành Furniture là đơn vị phân phối gỗ công nghiệp, chuyên cung cấp ván ép Plywood giá rẻ và cao cấp tại TPHCM và các tỉnh thành miền Nam.
Chúng tôi là đối tác vững chắc của nhiều xưởng sản xuất đồ nội thất lớn tại TPHCM, đảm bảo chất lượng và giá tốt nhất trên thị trường.
Đội ngũ tư vấn viên của chúng tôi có kinh nghiệm và sẽ giúp quý vị lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để nhận được báo giá ván ép Công nghiệp Plywood tốt nhất
Ván ép Plywood cao cấp

Ván ép công nghiệp (plywood) là một loại ván gỗ được sử dụng rất phổ biến trong ngành xây dựng công nghiệp và nội thất, ngoại thất. Nó được làm từ các tấm gỗ được ép vào nhau với nhau bằng một loại nhựa hoặc chất liên kết khác, tạo ra một bề mặt cứng và đồng nhất. Ván ép công nghiệp có ưu điểm là có độ bền cao, không dễ bị mối mọt và không dễ bị hư hỏng do nhiệt độ và độ ẩm cao, nhưng cũng có nhược điểm là không chống nước tốt và có giá cao hơn so với ván gỗ ép thông thường. Tuy nhiên với công nghệ hiện đại ngày nay, ván ép Plywood các loại cao cấp thậm chí có thể chống được nước, chống cháy và mối mọt.
Product Brand: An Thành Furniture
Product Currency: VND
Product Price: 400000 - 600000
Product In-Stock: InStock
5
Pros
- Độ bền cao: Ván ép có độ bền cao do các tấm gỗ được ép vào nhau với hướng gỗ ngược nhau, tăng độ đàn hồi của ván.
- Dễ sử dụng: Ván ép Plywood có trọng lượng nhẹ, dễ cắt và thợ mộc có thể dễ dàng xử lý và sử dụng.
- Giá cả hợp lý: So với những loại ván gỗ khác, ván ép thường có giá cả hợp lý hơn.
Cons
- Không chống nước tốt: Ván ép không chống nước tốt và không thích hợp để sử dụng trong các vùng mưa nhiều hoặc các khu vực có độ ẩm cao.
- Không thể sử dụng trong môi trường nhiệt độ cao: Ván ép không thể chịu được nhiệt độ cao và có thể bị hư hỏng hoặc mối mọt khi được sử dụng trong môi trường nhiệt độ cao.